Bước tới nội dung

unreconciled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unreconciled

  1. Không được hoà gii; chưa được hoà gii.
  2. Không được điều hoà, không được nhất trí.
  3. Không cam chịu.
  4. (Tôn giáo) Chưa được tẩy uế (giáo đường, ni thờ cúng bị xúc phạm).

Tham khảo

[sửa]