Bước tới nội dung

unreminiscent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..sᵊnt/

Tính từ

[sửa]

unreminiscent /ˌən..sᵊnt/

  1. Không nhớ lại, không gợi lại.

Tham khảo

[sửa]