Bước tới nội dung

unrepentantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌən..tᵊnt.li/

Phó từ

[sửa]

unrepentantly /ˌən..tᵊnt.li/

  1. Xem unrepentant

Tham khảo

[sửa]