unrestrainedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd.li/
Phó từ
[sửa]unrestrainedly /ˌən.rɪ.ˈstreɪnd.li/
- Xem unrestrained
Tham khảo
[sửa]- "unrestrainedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)