unrighteously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈrɑɪ.tʃəs.li/
Phó từ
[sửa]unrighteously /.ˈrɑɪ.tʃəs.li/
- Xem unrighteous
Tham khảo
[sửa]- "unrighteously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unrighteously /.ˈrɑɪ.tʃəs.li/