unruly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈruː.li/
Tính từ[sửa]
unruly /.ˈruː.li/
- Ngỗ ngược, ngang ngạnh (trẻ con); bất kham (ngựa).
- Thả lỏng, phóng túng (tình dục).
Tham khảo[sửa]
- "unruly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)