Bước tới nội dung

unsaturated

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/

Tính từ

[sửa]

unsaturated /.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/

  1. Chưa bão hoà.
  2. [[<hóa>|<hóa>]] không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ).

Tham khảo

[sửa]