unsaturated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/
Tính từ
[sửa]unsaturated /.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "unsaturated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsaturated /.ˈsæ.tʃə.ˌreɪ.təd/