unsettlingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌən.ˈsɛ.tᵊ.liɳ.li/
Phó từ
[sửa]unsettlingly /ˌən.ˈsɛ.tᵊ.liɳ.li/
- Xem unsettle
Tham khảo
[sửa]- "unsettlingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unsettlingly /ˌən.ˈsɛ.tᵊ.liɳ.li/