unshockable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌən.ˈʃɑː.kə.bᵊl/

Tính từ[sửa]

unshockable /ˌən.ˈʃɑː.kə.bᵊl/

  1. Không thể bị kích động, không thể bị lay chuyển.

Tham khảo[sửa]