Bước tới nội dung

unsprung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈsprəŋ/

Tính từ

[sửa]

unsprung /.ˈsprəŋ/

  1. Không có nhíp, không có lò xo (xe).

Tham khảo

[sửa]