Bước tới nội dung

unstrung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

unstrung

  1. Chùng dây, đ tháo dây.
  2. (Nghĩa bóng) Chùng, r o (cân n o, thần kinh... ).

Tham khảo

[sửa]