untapped

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈtæpt/

Tính từ[sửa]

untapped /.ˈtæpt/

  1. Chưa dùng, chưa khai thác.

Tham khảo[sửa]