Bước tới nội dung

unweariedly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈwɪr.id.li/

Phó từ

[sửa]

unweariedly /.ˈwɪr.id.li/

  1. Xem unwearied

Tham khảo

[sửa]