unweariedly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈwɪr.id.li/
Phó từ
[sửa]unweariedly /.ˈwɪr.id.li/
- Xem unwearied
Tham khảo
[sửa]- "unweariedly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unweariedly /.ˈwɪr.id.li/