unwittingly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈwɪ.tɪŋ.li/
Phó từ
[sửa]unwittingly /.ˈwɪ.tɪŋ.li/
- Xem unwitting
Tham khảo
[sửa]- "unwittingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
unwittingly /.ˈwɪ.tɪŋ.li/