Bước tới nội dung

upon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɔn/
Hoa Kỳ

Giới từ

[sửa]

upon /ə.ˈpɔn/

  1. Trên, ở trên.
    upon the wide sea — trên biển rộng
  2. Lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc.
    upon the heavy middle of the night — vào đúng nửa đêm
    upon a long voyage — trong cuộc hành trình dài
  3. Nhờ vào, bằng, nhờ.
    to depend upon someone to live — nhờ vào ai mà sống
  4. Chống lại.
    to draw one's sword upon someone — rút gưm ra chống lại ai
  5. Theo, với.
    upon those terms — với những điều kiện đó

Tham khảo

[sửa]