usité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực usité
/y.zi.te/
usités
/y.zi.te/
Giống cái usité
/y.zi.te/
usités
/y.zi.te/

usité /y.zi.te/

  1. (Ngôn ngữ học) (được) dùng.
    Terme peu usité — từ ngữ ít dùng

Tham khảo[sửa]