Bước tới nội dung

usuraire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.zy.ʁɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực usuraire
/y.zy.ʁɛʁ/
usuraires
/y.zy.ʁɛʁ/
Giống cái usuraire
/y.zy.ʁɛʁ/
usuraires
/y.zy.ʁɛʁ/

usuraire /y.zy.ʁɛʁ/

  1. Nặng lãi.
    Prêt usuraire — sự cho vay nặng lãi

Tham khảo

[sửa]