Bước tới nội dung

utbetale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utbetale
Hiện tại chỉ ngôi utbetaler
Quá khứ utbetalte
Động tính từ quá khứ utbetalt
Động tính từ hiện tại

utbetale

  1. Trả tiền, chi tiền.
    Pengene blir utbetalt neste måned.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]