Bước tới nội dung

utbre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utbre
Hiện tại chỉ ngôi utbrer
Quá khứ utbredde, utbredte
Động tính từ quá khứ utbredd, utbredt
Động tính từ hiện tại

utbre

  1. Truyền bá. Đồn.
    å utbre kunnskap om noe
    å utbre et rykte

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]