utbre
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utbre |
Hiện tại chỉ ngôi | utbrer |
Quá khứ | utbredde, utbredte |
Động tính từ quá khứ | utbredd, utbredt |
Động tính từ hiện tại | — |
utbre
- Truyền bá. Đồn.
- å utbre kunnskap om noe
- å utbre et rykte
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "utbre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)