utbryte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utbryte
Hiện tại chỉ ngôi utbryter
Quá khứ utbrøt
Động tính từ quá khứ utbrutt
Động tính từ hiện tại

utbryte

  1. Kêu lên, la lên, hét lên.
    "Hva?" utbrøt han.

Tham khảo[sửa]