Bước tới nội dung

utdanne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utdanne
Hiện tại chỉ ngôi utdanner
Quá khứ utdanna, utdannet
Động tính từ quá khứ utdanna, utdannet
Động tính từ hiện tại

utdanne

  1. Giáo dục, dạy dỗ, đào tạo.
    Universitetene utdanner ikke nok leger.
    å utdanne seg til noe — Học để trở thành...

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]