utdanne
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utdanne |
Hiện tại chỉ ngôi | utdanner |
Quá khứ | utdanna, utdannet |
Động tính từ quá khứ | utdanna, utdannet |
Động tính từ hiện tại | — |
utdanne
- Giáo dục, dạy dỗ, đào tạo.
- Universitetene utdanner ikke nok leger.
- å utdanne seg til noe — Học để trở thành...
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "utdanne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)