utenat
Tiếng Na Uy[sửa]
Phó từ[sửa]
utenat
- Thuộc lòng.
- Han hadde lært talen utenat.
- Jeg kunne sangen utenat.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (0) utenatlekse gđc: Bài học thuộc lòng.
Tham khảo[sửa]
- "utenat", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)