Bước tới nội dung

utenat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

utenat

  1. Thuộc lòng.
    Han hadde lært talen utenat.
    Jeg kunne sangen utenat.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]