Bước tới nội dung

utenpå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

utenpå

  1. mặt ngoài, ở bên ngoài.
    å ta genser utenpå skjorten
    Bilen ser fin ut utenpå.
    Kassen var grønn utenpå og hvit inni.
    Det ligger tykt utenpå ham at han lyver.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]