utenpå
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Giới từ
[sửa]utenpå
- Ở mặt ngoài, ở bên ngoài.
- å ta genser utenpå skjorten
- Bilen ser fin ut utenpå.
- Kassen var grønn utenpå og hvit inni.
- Det ligger tykt utenpå ham at han lyver.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utenpåklistret : Giả dối bề ngoài.
- (1) utenpalomme gđc: Túi đắp, túi may ở mặt ngoài.
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "utenpå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)