utføre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utføre |
Hiện tại chỉ ngôi | utfører |
Quá khứ | utførte |
Động tính từ quá khứ | utført |
Động tính từ hiện tại | — |
utføre
- Xuất cảng.
- Norge utfører mye fisk.
- Thực hành, thi hành, làm.
- Hun utførte arbeidet feilfritt.
- Kunstverket er utført i bronse.
Tham khảo
[sửa]- "utføre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)