Bước tới nội dung

utførlig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utførlig
gt utførlig
Số nhiều utførlige
Cấp so sánh
cao

utførlig

  1. Tỉ mỉ, chi tiết.
    Det ble gjort en utførlig analyse av emnet.
    Han skrev en utførlig rapport.

Tham khảo

[sửa]