Bước tới nội dung

utforme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utforme
Hiện tại chỉ ngôi utformer
Quá khứ utforma, utformet
Động tính từ quá khứ utforma, utform et
Động tính từ hiện tại

utforme

  1. Soạn thảo, thảo.
    å utforme et forslag
    å utforme en ny hustype

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]