utgave
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utgave | utgava, utgaven |
Số nhiều | utgaver | utgavene |
utgave gđc
- Ấn bản.
- Boken kom i ny og forbedret utgave.
- Dagens utgave av avisen er forsinket.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) originalutgave: Ấn bản gốc.
Tham khảo[sửa]
- "utgave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)