Bước tới nội dung

utgjøre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utgjøre
Hiện tại chỉ ngôi utgjør
Quá khứ utgjorde
Động tính từ quá khứ utgjort
Động tính từ hiện tại

utgjøre

  1. Hợp lại thành, cấu thành.
    Dette utgjør halvpaten av årsproduksjonen.
    overskuddet utgjorde ca. 20.000 kr.

Tham khảo

[sửa]