utgjøre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utgjøre |
Hiện tại chỉ ngôi | utgjør |
Quá khứ | utgjorde |
Động tính từ quá khứ | utgjort |
Động tính từ hiện tại | — |
utgjøre
- Hợp lại thành, cấu thành.
- Dette utgjør halvpaten av årsproduksjonen.
- overskuddet utgjorde ca. 20.000 kr.
Tham khảo
[sửa]- "utgjøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)