Bước tới nội dung

utholdenhet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít utholdenhet utholdenheta, utholdenheten
Số nhiều

utholdenhet gđc

  1. Sự nhẫn nại, chịu đựng, kiên tâm, bền chí.
    De viste stor utholdenhet.
    Hun hadde en imponerende utholdenhet.

Tham khảo[sửa]