Bước tới nội dung

uthus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít uthus uthuset
Số nhiều uthus uthusa, uthusene

uthus

  1. Nhà ngang, nhà phụ, nhà kho.
    Han låste døren til uthuset.

Tham khảo

[sửa]