utidig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | utidig |
gt | utidig | |
Số nhiều | utidige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
utidig
- Không hợp thời, không phải lúc, không phải chỗ.
- en utidig spøk/bemerkning
- et utidig spørsmal
- Cau có, quạu quọ (trẻ con).
- Barn blir utidige når de ikke får nok søvn.
Tham khảo
[sửa]- "utidig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)