Bước tới nội dung

utidig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utidig
gt utidig
Số nhiều utidige
Cấp so sánh
cao

utidig

  1. Không hợp thời, không phải lúc, không phải chỗ.
    en utidig spøk/bemerkning
    et utidig spørsmal
  2. Cau có, quạu quọ (trẻ con).
    Barn blir utidige når de ikke får nok søvn.

Tham khảo

[sửa]