utkoble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utkoble
Hiện tại chỉ ngôi utkobler
Quá khứ utkobla, utkoblet
Động tính từ quá khứ utkobla, utkoblet
Động tính từ hiện tại

utkoble

  1. Ngắt điện, cúp điện.
    Strømmen blir utkoblet fra klokka — 6 til klokka 8.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]