Bước tới nội dung

utløpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å utløpe
Hiện tại chỉ ngôi utløper
Quá khứ utløp
Động tính từ quá khứ utløpet, utløpt
Động tính từ hiện tại

utløpe

  1. Hết hạn, mãn hạn.
    Fristen utløper onsdag kl. 12.

Tham khảo[sửa]