utmattelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utmattelse | utmattelsen |
Số nhiều | utmattelser | utmattelsene |
utmattelse gđ
- Sự mệt nhừ, suy nhược, kiệt sức.
- Han falt sammen av utmattelse.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) utmattelsestaktikk gđ: Chiến thuật làm suy nhược, kiệt lực.
Tham khảo
[sửa]- "utmattelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)