utmerke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å utmerke |
Hiện tại chỉ ngôi | utmerker |
Quá khứ | utmerka, utmerket |
Động tính từ quá khứ | utmerka, utmerk et |
Động tính từ hiện tại | — |
utmerke
- Làm nổi bật.
- Det som utmerker henne er hennes gode humør.
- (refl.) Tự làm nổi bật lên.
- Du har utmerket deg ved å gjøre en god jobb.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utmerkelse gđ: Bảng danh dự, bằng khen thưởng.
Tham khảo
[sửa]- "utmerke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)