Bước tới nội dung

utmerke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utmerke
Hiện tại chỉ ngôi utmerker
Quá khứ utmerka, utmerket
Động tính từ quá khứ utmerka, utmerk et
Động tính từ hiện tại

utmerke

  1. Làm nổi bật.
    Det som utmerker henne er hennes gode humør.
    (refl.) Tự làm nổi bật lên.
    Du har utmerket deg ved å gjøre en god jobb.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]