nổi bật
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰j˧˩˧ ɓə̰ʔt˨˩ | noj˧˩˨ ɓə̰k˨˨ | noj˨˩˦ ɓək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˧˩ ɓət˨˨ | noj˧˩ ɓə̰t˨˨ | no̰ʔj˧˩ ɓə̰t˨˨ |
Tính từ
[sửa]- nổi lên rất rõ giữa những cái khác, khiến dễ dàng nhận thấy ngay.
- thành tích nổi bật
- vấn đề nổi bật trong tuần
Đồng nghĩa
[sửa]Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nổi bật", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)