Bước tới nội dung

utrette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å utrette
Hiện tại chỉ ngôi utretter
Quá khứ utretta, utrettet
Động tính từ quá khứ utretta, utrettet
Động tính từ hiện tại

utrette

  1. Thi hành, thực hành, thực hiện, làm.
    Jeg kunne ikke utrette noe.
    Han utrettet mye på kort tid.

Tham khảo

[sửa]