utsending
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utsending | utsendingen |
Số nhiều | utsendinger | utsendingene |
utsending gđ
- Đặc phái viên, người được phái đi, đại diện.
- Hun var utsending til landsmøtet.
- Presidenten var representert ved sin utsending.
Tham khảo
[sửa]- "utsending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)