Bước tới nội dung

utstilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utstilling utstillinga, utstillingen
Số nhiều utstillinger utstillingene

utstilling gđc

  1. Sự, cuộc triển lãm.
    Mange kunstnere deltok på utstillingen.
    Utstillingen varte i tre dager.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]