utstilling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utstilling | utstillinga, utstillingen |
Số nhiều | utstillinger | utstillingene |
utstilling gđc
- Sự, cuộc triển lãm.
- Mange kunstnere deltok på utstillingen.
- Utstillingen varte i tre dager.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) utstillingsområde gđ: Khu triển lãm.
- (1) utstillings vindu gđ: Cửa kính bày hàng.
- (1) kunstutstilling: Sự, cuộc triển lãm nghệ thuật.
Tham khảo
[sửa]- "utstilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)