Bước tới nội dung

utvilsom

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc utvilsom
gt utvilsomt
Số nhiều utvilsomme
Cấp so sánh
cao

utvilsom

  1. Không nghi ngờ, chắc chắn, cố nhiên, dĩ nhiên.
    Det har sine utvilsomme fordeler å være rik.
    Det du sier er utvilsomt riktig.

Tham khảo

[sửa]