uunngåelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | uunngåelig |
gt | uunngåelig | |
Số nhiều | uunngåelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
uunngåelig
- Không thể tránh khỏi, thoát khỏi được.
- Ulykken var uunngåelig.
- økonomisk krise er en uunngåelig følge av slik politikk.
Tham khảo
[sửa]- "uunngåelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)