Bước tới nội dung

uunngåelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc uunngåelig
gt uunngåelig
Số nhiều uunngåelige
Cấp so sánh
cao

uunngåelig

  1. Không thể tránh khỏi, thoát khỏi được.
    Ulykken var uunngåelig.
    økonomisk krise er en uunngåelig følge av slik politikk.

Tham khảo

[sửa]