uxoriously
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌək.ˈsɔr.i.əs.li/
Phó từ
[sửa]uxoriously /ˌək.ˈsɔr.i.əs.li/
- Xem uxorious
Tham khảo
[sửa]- "uxoriously", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
uxoriously /ˌək.ˈsɔr.i.əs.li/