vådeskudd
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vådeskudd | vådeskuddet |
Số nhiều | vådeskudda, vådeskuddene | — |
vådeskudd gđ
- Phát (súng, tên. . . ) bất ngờ gây thương tích.
- Han ble drept ved et vådeskudd.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "vådeskudd", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)