Bước tới nội dung

våge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å våge
Hiện tại chỉ ngôi vågr
Quá khứ våga, våget, vågde
Động tính từ quá khứ våga, våget, vågd
Động tính từ hiện tại

våge

  1. Liều, đánh liều.
    Han våget ikke å be om høyere lønn.
    å våge livet
    Den som intet våger, intet vinner. — Kẻ nào có gan thì làm giàu.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]