véhément
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ve.e.mɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | véhément /ve.e.mɑ̃/ |
véhéments /ve.e.mɑ̃/ |
Giống cái | véhémente /ve.e.mɑ̃t/ |
véhémentes /ve.e.mɑ̃t/ |
véhément /ve.e.mɑ̃/
- Mãnh liệt.
- Colère véhémente — cơn giận mãnh liệt
- Un orateur véhément — một diễn giả nói hăng
Tham khảo[sửa]
- "véhément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)