vélaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vélaires /ve.lɛʁ/ |
vélaires /ve.lɛʁ/ |
vélaire gc
- (Ngôn ngữ học) Âm vòm mềm.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vélaires /ve.lɛʁ/ |
vélaires /ve.lɛʁ/ |
Giống cái | vélaires /ve.lɛʁ/ |
vélaires /ve.lɛʁ/ |
vélaire
- (Thuộc) Âm vòm mềm.
- Consonne vélaire — phụ âm vòm mềm
Tham khảo
[sửa]- "vélaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)