Bước tới nội dung

vélaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vélaires
/ve.lɛʁ/
vélaires
/ve.lɛʁ/

vélaire gc

  1. (Ngôn ngữ học) Âm vòm mềm.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vélaires
/ve.lɛʁ/
vélaires
/ve.lɛʁ/
Giống cái vélaires
/ve.lɛʁ/
vélaires
/ve.lɛʁ/

vélaire

  1. (Thuộc) Âm vòm mềm.
    Consonne vélaire — phụ âm vòm mềm

Tham khảo

[sửa]