Bước tới nội dung

véloce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực véloce
/ve.lɔs/
véloces
/ve.lɔs/
Giống cái véloce
/ve.lɔs/
véloces
/ve.lɔs/

véloce /ve.lɔs/

  1. (Văn học) Nhanh nhẹn.
    Des cerfs véloces — những con hươu nhanh nhẹn
    Doigts véloces d’un pianiste — ngón tay nhanh nhẹn của người chơi pianô

Tham khảo

[sửa]