vénéneux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ne.nø/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vénéneux
/ve.ne.nø/
vénéneux
/ve.ne.nø/
Giống cái vénéneuse
/ve.ne.nøz/
vénéneuses
/ve.ne.nøz/

vénéneux /ve.ne.nø/

  1. Độc.
    Champignon vénéneux — nấm độc
  2. (Nghĩa bóng) Độc hại.
    Une idée vénéneuse — một tư tưởng độc hại

Tham khảo[sửa]