Bước tới nội dung

vérécondieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vérécondieux

  1. Dè dặt, kín đáo.
    Un ami vérécondieux — một người bạn kín đáo

Tham khảo

[sửa]