Bước tới nội dung

vacancier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.kɑ̃.sje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít vacancière
/va.kɑ̃.sjɛʁ/
vacancières
/va.kɑ̃.sjɛʁ/
Số nhiều vacancière
/va.kɑ̃.sjɛʁ/
vacancières
/va.kɑ̃.sjɛʁ/

vacancier /va.kɑ̃.sje/

  • người đi nghỉ mát
    1. Afflux des vacanciers à la plage — người đi nghỉ mát đổ xô ra bãi biển

    Tham khảo

    [sửa]