vacancier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.kɑ̃.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | vacancière /va.kɑ̃.sjɛʁ/ |
vacancières /va.kɑ̃.sjɛʁ/ |
Số nhiều | vacancière /va.kɑ̃.sjɛʁ/ |
vacancières /va.kɑ̃.sjɛʁ/ |
vacancier /va.kɑ̃.sje/
- Afflux des vacanciers à la plage — người đi nghỉ mát đổ xô ra bãi biển
Tham khảo
[sửa]- "vacancier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)